诋訾 dǐ zī

Từ hán việt: 【để tí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诋訾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (để tí). Ý nghĩa là: phỉ báng; gièm pha; nói xấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诋訾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诋訾 khi là Động từ

phỉ báng; gièm pha; nói xấu

毁谤非议

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诋訾

  • - zǒng 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén

    - Anh ta luôn phỉ báng người khác.

  • - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • - 诋毁 dǐhuǐ

    - chửi bới; chửi rủa

  • - 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén 抬高自己 táigāozìjǐ

    - bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.

  • - 訾议 zǐyì

    - nói xấu; bới móc

  • - 无可 wúkě 訾议 zǐyì

    - không thể bới móc

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诋訾

Hình ảnh minh họa cho từ 诋訾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诋訾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Ti , Ty , , , Tỳ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPYMR (卜心卜一口)
    • Bảng mã:U+8A3E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶フノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHVI (戈女竹女戈)
    • Bảng mã:U+8BCB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình