诽谤 fěibàng

Từ hán việt: 【phỉ báng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诽谤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phỉ báng). Ý nghĩa là: phỉ báng; nói xấu; gièm pha. Ví dụ : - cố ý phỉ báng

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诽谤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诽谤 khi là Động từ

phỉ báng; nói xấu; gièm pha

无中生有,说人坏话,毁人名誉;诬蔑

Ví dụ:
  • - 恶意 èyì 诽谤 fěibàng

    - cố ý phỉ báng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诽谤

  • - 企图 qǐtú 败坏 bàihuài 对手 duìshǒu 名声 míngshēng 反而 fǎnér 自食其果 zìshíqíguǒ 被控 bèikòng 诽谤罪 fěibàngzuì

    - Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.

  • - 诽谤 fěibàng

    - phỉ báng; nói xấu

  • - 恶意 èyì 诽谤 fěibàng

    - cố ý phỉ báng

  • - 他们 tāmen zài 背后 bèihòu bàng

    - Họ nói xấu sau lưng anh ấy.

  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ bàng le

    - Họ cùng nhau phỉ báng anh ta.

  • - bèi 人谤 rénbàng 很惨 hěncǎn

    - Cô ấy bị người ta vu khống rất thê thảm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诽谤

Hình ảnh minh họa cho từ 诽谤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诽谤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:丶フ丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVLMY (戈女中一卜)
    • Bảng mã:U+8BFD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Báng
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYBS (戈女卜月尸)
    • Bảng mã:U+8C24
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa