Đọc nhanh: 造谣 (tạo dao). Ý nghĩa là: bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt. Ví dụ : - 造谣生事 bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.. - 造谣中伤 đặt chuyện hại người. - 造谣惑众 tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
Ý nghĩa của 造谣 khi là Động từ
✪ bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt
为了达到某种目的而捏造消息,迷惑群众
- 造谣生事
- bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 造谣惑众
- tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造谣
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 造次 之间
- trong lúc vội vàng
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 创造 奇迹
- Tạo ra phép màu.
- 何种 原因 造成 失眠 ?
- Nguyên nhân gây mất ngủ là gì?
- 指控 他 造谣中伤
- tố cáo anh ấy bịa đặt bị thương.
- 造谣
- tung tin nhảm; phao tin vịt
- 造谣惑众
- tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
- 造谣生事
- đặt điều gây chuyện.
- 造谣 诬蔑
- gây dư luận vu tội cho người khác.
- 造谣生事
- bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.
- 那些 谣言 制造者 想 混淆是非
- Những kẻ tung tin đồn đó muốn xáo trộn thị phi.
- 这 对 心怀叵测 者 , 则 是 一个 造谣生事 的 绝好 机会
- Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造谣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造谣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谣›
造›
chửi bới; chửi rủa; bôi nhọ; gièm pha, nói xấu; báng bổ; xỉa xói; xói móc
bịa đặt; đặt điều; đặt chuyện; đơm đặt; nặnphaobày đặtbịa
phỉ báng; nói xấu; gièm pha; chê bai; lăng nhục; báng bổ; huỷ bángbỉ báng
hãm hại; vu khống hãm hại
vu tội; nói xấu; bêu xấu; gièm pha; vu bángphao danhphao tiếng
bịa đặt; đặt chuyện; hư cấu; đặt để
Phỉ Báng
Lên Án
giả; làm giảgiả tạo; bịa đặt; giả mạo
Giả Mạo
bịa đặt