Hán tự: 邸
Đọc nhanh: 邸 (để). Ý nghĩa là: dinh; dinh thự, họ Để. Ví dụ : - 这座邸非常宏伟。 Dinh thự này rất hoành tráng.. - 他住在王公邸。 Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.. - 他姓邸。 Anh ấy họ Để.
Ý nghĩa của 邸 khi là Danh từ
✪ dinh; dinh thự
高级官员的住所
- 这座 邸 非常 宏伟
- Dinh thự này rất hoành tráng.
- 他 住 在 王公 邸
- Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.
✪ họ Để
姓
- 他 姓 邸
- Anh ấy họ Để.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邸
- 首相 官邸
- phủ thủ tướng
- 他 姓 邸
- Anh ấy họ Để.
- 他 住 在 王公 邸
- Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.
- 这座 邸 非常 宏伟
- Dinh thự này rất hoành tráng.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm邸›