Đọc nhanh: 舞美设计师 (vũ mĩ thiết kế sư). Ý nghĩa là: Nhà thiết kế mỹ thuật sân khấu.
Ý nghĩa của 舞美设计师 khi là Danh từ
✪ Nhà thiết kế mỹ thuật sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞美设计师
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 瓶腹 设计 很 精美
- Thiết kế bụng chai rất tinh xảo.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 姐姐 选择 设计师 职业
- Chị gái tôi đã chọn nghề thiết kế.
- 天窗 设计 很 美观
- Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.
- 设计 要 平衡 美学
- Thiết kế nên cân bằng về mặt thẩm mỹ.
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 这 款 手表 设计 精美
- Chiếc đồng hồ này có thiết kế tinh xảo.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 这个 舞池 设计 很 特别
- Cái sàn nhảy này thiết kế đặc biệt.
- 花盆 的 跟 设计 得 很 美观
- Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.
- 设计师 裁布 以 制作 新衣
- Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.
- 设计 得 很 美好 , 独具匠心
- Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.
- 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 建筑师 设计 了 这座 大楼
- Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞美设计师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞美设计师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm师›
美›
舞›
计›
设›