Đọc nhanh: 言论 (ngôn luận). Ý nghĩa là: ngôn luận; lời bàn, bàn luận. Ví dụ : - 你和纽约时报有同等的言论自由 Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.. - 消极言论。 luận điệu tiêu cực.. - 瞽说(不达事理的言论)。 nói mò
Ý nghĩa của 言论 khi là Từ điển
✪ ngôn luận; lời bàn, bàn luận
关于政治和一般公共事务的议论
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 消极 言论
- luận điệu tiêu cực.
- 瞽 说 ( 不达 事理 的 言论 )
- nói mò
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 现在 崇尚 言论自由
- Đây là vấn đề tự do ngôn luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言论
- 放肆 的 言论 令人 不悦
- Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 放言高论
- cao giọng bàn luận
- 消极 言论
- luận điệu tiêu cực.
- 在 辩论 中 , 他 的 言辞 尖锐
- Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.
- 叛逆 的 言论 被 严厉批评
- Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.
- 反革命 言论
- ngôn luận phản cách mạng
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 无知 的 言论 很 危险
- Những ý kiến thiếu hiểu biết rất nguy hiểm.
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 过激 的 言论
- lời lẽ quá khích
- 他 的 言论 有所 触动
- Những lời của anh ta đã chạm đến người khác.
- 他 的 言论 触动 了 她
- Lời nói của anh ta đã xúc phạm cô ấy.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
- 她 的 言论 惹起 了 是非
- Lời nói của cô ấy gây ra rắc rối.
- 论者 之 言 , 一 似 管窥 虎 欤
- lời của kẻ bình luận, há phải như nhìn cọp qua cái ống sao!
- 瞽 说 ( 不达 事理 的 言论 )
- nói mò
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 言论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 言论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm言›
论›