言论 yánlùn

Từ hán việt: 【ngôn luận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "言论" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngôn luận). Ý nghĩa là: ngôn luận; lời bàn, bàn luận. Ví dụ : - Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.. - 。 luận điệu tiêu cực.. - ()。 nói mò

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 言论 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 言论 khi là Từ điển

ngôn luận; lời bàn, bàn luận

关于政治和一般公共事务的议论

Ví dụ:
  • - 纽约时报 niǔyuēshíbào yǒu 同等 tóngděng de 言论自由 yánlùnzìyóu

    - Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.

  • - 消极 xiāojí 言论 yánlùn

    - luận điệu tiêu cực.

  • - shuō ( 不达 bùdá 事理 shìlǐ de 言论 yánlùn )

    - nói mò

  • - 他们 tāmen de 言论自由 yánlùnzìyóu jiù 指着 zhǐzhe 这个 zhègè le

    - Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.

  • - 现在 xiànzài 崇尚 chóngshàng 言论自由 yánlùnzìyóu

    - Đây là vấn đề tự do ngôn luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言论

  • - 放肆 fàngsì de 言论 yánlùn 令人 lìngrén 不悦 búyuè

    - Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.

  • - duì 暗示 ànshì zài 说谎 shuōhuǎng de 言论 yánlùn 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.

  • - 放言高论 fàngyángāolùn

    - cao giọng bàn luận

  • - 消极 xiāojí 言论 yánlùn

    - luận điệu tiêu cực.

  • - zài 辩论 biànlùn zhōng de 言辞 yáncí 尖锐 jiānruì

    - Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.

  • - 叛逆 pànnì de 言论 yánlùn bèi 严厉批评 yánlìpīpíng

    - Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.

  • - 反革命 fǎngémìng 言论 yánlùn

    - ngôn luận phản cách mạng

  • - 纽约时报 niǔyuēshíbào yǒu 同等 tóngděng de 言论自由 yánlùnzìyóu

    - Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.

  • - 发言人 fāyánrén de 评论 pínglùn 极有 jíyǒu 攻击性 gōngjīxìng

    - Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.

  • - 无知 wúzhī de 言论 yánlùn hěn 危险 wēixiǎn

    - Những ý kiến thiếu hiểu biết rất nguy hiểm.

  • - de 理论 lǐlùn shì 一家之言 yījiāzhīyán

    - Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.

  • - 过激 guòjī de 言论 yánlùn

    - lời lẽ quá khích

  • - de 言论 yánlùn 有所 yǒusuǒ 触动 chùdòng

    - Những lời của anh ta đã chạm đến người khác.

  • - de 言论 yánlùn 触动 chùdòng le

    - Lời nói của anh ta đã xúc phạm cô ấy.

  • - 人们 rénmen yǒu 集会 jíhuì 发表 fābiǎo 言论 yánlùn de 权利 quánlì

    - Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.

  • - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén 不但 bùdàn 言之成理 yánzhīchénglǐ 而且 érqiě 言之有序 yánzhīyǒuxù 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.

  • - de 言论 yánlùn 惹起 rěqǐ le 是非 shìfēi

    - Lời nói của cô ấy gây ra rắc rối.

  • - 论者 lùnzhě zhī yán shì 管窥 guǎnkuī

    - lời của kẻ bình luận, há phải như nhìn cọp qua cái ống sao!

  • - shuō ( 不达 bùdá 事理 shìlǐ de 言论 yánlùn )

    - nói mò

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 言论

Hình ảnh minh họa cho từ 言论

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 言论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao