• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Pinyin: Niǔ
  • Âm hán việt: Nữu Nựu
  • Nét bút:フフ一フ丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟丑
  • Thương hiệt:VMNG (女一弓土)
  • Bảng mã:U+7EBD
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 纽

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 纽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nữu, Nựu). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 2. buộc, thắt, 2. buộc, thắt. Từ ghép với : Khuy (cúc) áo, điện nữu [diàn niư] Nút điện; Chi tiết hơn...

Nữu
Nựu

Từ điển phổ thông

  • 1. cái quạt, cái núm
  • 2. buộc, thắt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Núm, quai

- Núm cân

* ② Cái khuy

- Khuy (cúc) áo

* 電鈕

- điện nữu [diàn niư] Nút điện;

Âm:

Nựu

Từ điển phổ thông

  • 1. cái quạt, cái núm
  • 2. buộc, thắt