Đọc nhanh: 觐礼 (cận lễ). Ý nghĩa là: Thời xưa; lễ nghi của chư hầu mùa thu vào yết kiến thiên tử. ◇Lễ Kí 禮記: Cận lễ; thiên tử bất hạ đường nhi kiến chư hầu; hạ đường nhi kiến chư hầu; thiên tử chi thất lễ dã 覲禮; 天子不下堂而見諸侯; 下堂而見諸侯; 天子之失禮也 (Giao đặc sinh 郊特牲). Phiếm chỉ lễ tiết bề tôi triều kiến hoàng đế..
Ý nghĩa của 觐礼 khi là Danh từ
✪ Thời xưa; lễ nghi của chư hầu mùa thu vào yết kiến thiên tử. ◇Lễ Kí 禮記: Cận lễ; thiên tử bất hạ đường nhi kiến chư hầu; hạ đường nhi kiến chư hầu; thiên tử chi thất lễ dã 覲禮; 天子不下堂而見諸侯; 下堂而見諸侯; 天子之失禮也 (Giao đặc sinh 郊特牲). Phiếm chỉ lễ tiết bề tôi triều kiến hoàng đế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觐礼
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 女子 及笄 要 行礼
- Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 觐礼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觐礼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm礼›
觐›