Đọc nhanh: 目力 (mục lực). Ý nghĩa là: thị lực; sức nhìn; thị độ. Ví dụ : - 目力所及。 mắt có thể nhìn thấy được.
Ý nghĩa của 目力 khi là Danh từ
✪ thị lực; sức nhìn; thị độ
视力:在一定距离内眼睛辨别物体形象的能力
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目力
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 别 小看 自己 的 能力 , 但 也 别 定出 遥不可及 的 目标
- Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.
- 新 项目 的 驱动力 是 什么 ?
- Động lực thúc đẩy dự án mới là gì?
- 她 为了 达成 目标 而 尽 了 所有 努力
- Cô ấy đã dùng tất cả sự nỗ lực để đạt được mục tiêu.
- 项目 成功 依靠 个人努力
- Thành công của dự án phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân.
- 古代 女人 盲目 吃苦 , 他们 连 基本 的 权力 都 没有
- Phụ nữ thời xưa phải chịu đựng một cách mù quáng, ngay cả các quyền cơ bản bọn họ cũng không có.
- 节目 中 的 暴力 场面 和 难听 的 粗话 使 许多 观众 感到 震惊
- Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.
- 这个 项目 是 她 努力 促成 的
- Dự án này là do cô ấy nỗ lực thúc đấy mà có.
- 我们 要 力争 达到目标
- Chúng ta phải ra sức để đạt được mục tiêu.
- 这个 项目 的 潜力 很大
- Tiềm năng của dự án này là rất lớn.
- 我 把 精力 集中 在 这个 项目 上
- Tôi tập trung sức lực vào dự án này.
- 他 努力 工作 以 实现目标
- Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.
- 我们 要 悉力 完成 这个 项目
- Chúng ta cần dốc sức hoàn thành dự án này.
- 母亲 肯定 的 目光 给 了 我 力量
- ánh mắt khẳng định của mẹ đã tiếp cho tôi sức mạnh
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 他 在 努力实现 自己 的 目标
- Anh ấy cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
目›