Đọc nhanh: 视力测定法 (thị lực trắc định pháp). Ý nghĩa là: kiểm tra thị lực, khúc xạ nhãn khoa.
Ý nghĩa của 视力测定法 khi là Từ điển
✪ kiểm tra thị lực
eyesight testing
✪ khúc xạ nhãn khoa
optometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视力测定法
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 裸眼 视力
- thị lực của mắt trần.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 极力 设法
- cố nghĩ cách.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 你 得 测一测 你 的 视力
- Cậu cần phải đo thị lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视力测定法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视力测定法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
定›
法›
测›
视›