Đọc nhanh: 裁员 (tài viên). Ý nghĩa là: giảm biên chế; cắt giảm nhân sự. Ví dụ : - 公司决定进行裁员。 Công ty quyết định tiến hành cắt giảm nhân sự.. - 裁员对员工影响很大。 Cắt giảm nhân sự ảnh hưởng rất lớn đến nhân viên.. - 他们计划在下个季度裁员。 Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
Ý nghĩa của 裁员 khi là Động từ
✪ giảm biên chế; cắt giảm nhân sự
裁减人员
- 公司 决定 进行 裁员
- Công ty quyết định tiến hành cắt giảm nhân sự.
- 裁员 对 员工 影响 很大
- Cắt giảm nhân sự ảnh hưởng rất lớn đến nhân viên.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁员
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 裁员 对 员工 影响 很大
- Cắt giảm nhân sự ảnh hưởng rất lớn đến nhân viên.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 老张 被 裁员 , 离职 了
- Lão Trương bị sa thải, nên từ chức rồi.
- 公司 被迫 裁员 恐怕 我 是 其中 之一 ( 冗员 )
- Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).
- 经济危机 迫使 公司 裁员
- Khủng hoảng kinh tế buộc công ty cắt giảm nhân sự.
- 裁汰 浮员
- cắt giảm nhân viên thừa
- 她 因 裁员 下岗
- Cô ấy nghỉ việc vì cắt giảm nhân sự.
- 公司 决定 进行 裁员
- Công ty quyết định tiến hành cắt giảm nhân sự.
- 公司 裁员 以降 成本
- Công ty cắt giảm nhân sự để giảm chi phí.
- 员工 们 都 很 尊敬 总裁
- Các nhân viên đều rất kính trọng tổng giám đốc.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裁员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裁员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
裁›