Đọc nhanh: 补课 (bổ khoá). Ý nghĩa là: học bù; dạy bù; bổ túc, làm lại; sửa chữa; khắc phục (cho tốt hơn công việc làm chưa hoàn thiện). Ví dụ : - 教师利用星期天给同学补课。 Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù. - 他今天去上了数学补课。 Hôm nay anh ấy đi học bù toán.. - 我们需要安排英语补课。 Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.
Ý nghĩa của 补课 khi là Động từ
✪ học bù; dạy bù; bổ túc
补学或补教所缺的功课
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- 我们 需要 安排 英语 补课
- Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm lại; sửa chữa; khắc phục (cho tốt hơn công việc làm chưa hoàn thiện)
比喻某种工作做得不完善而重做
- 他 决定 补课 之前 的 失误
- Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.
- 他 在 报告 中 补课 了 缺陷
- Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.
- 她 在 项目 中 补课 了 不足
- Cô ấy đã khắc phục các thiếu sót trong dự án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 补课 với từ khác
✪ 补课 vs 补习
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补课
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 打补丁
- vá
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 教学 用书 亦 称 课本
- Sách dùng cho việc giảng dạy, cũng gọi là sách giáo khoa.
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 我们 需要 安排 英语 补课
- Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.
- 他 在 报告 中 补课 了 缺陷
- Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.
- 补习功课
- bổ túc bài vở
- 她 在 项目 中 补课 了 不足
- Cô ấy đã khắc phục các thiếu sót trong dự án.
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 缺席 的 学生 需要 补课
- Học sinh vắng mặt cần phải học bù.
- 他 决定 补课 之前 的 失误
- Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 补课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 补课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm补›
课›