Đọc nhanh: 街头巷尾 (nhai đầu hạng vĩ). Ý nghĩa là: đầu đường cuối ngõ; khắp con phố; mọi con đường. Ví dụ : - 这样的时刻在每个街头巷尾都能遇到。 Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.. - 这些天,街头巷尾都在谈论这场交通事故。 Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
Ý nghĩa của 街头巷尾 khi là Thành ngữ
✪ đầu đường cuối ngõ; khắp con phố; mọi con đường
大街小巷
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街头巷尾
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 街头 出现 了 个 恶霸
- Trên đường phố xuất hiện một tên ác bá.
- 煎饼 是 街头 小吃 的 一种
- Bánh rán là món ăn vặt đường phố.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 沦落街头
- lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.
- 倒毙 街头
- ngã chết trên đường
- 露宿街头
- ngủ ngoài đường phố.
- 前街后巷
- đường trước ngõ sau.
- 他 流浪 街头 多年
- Anh ấy lang thang trên phố nhiều năm.
- 流浪者 在 街头 乞讨
- Người lang thang xin ăn trên phố.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 他 在 街头 遇见 了 老朋友
- Anh gặp một người bạn cũ trên phố.
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 痞子 们 街头 游荡
- Những gã côn đồ lang thang đường phố.
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 街头巷尾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 街头巷尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
尾›
巷›
街›