Đọc nhanh: 流落街头 (lưu lạc nhai đầu). Ý nghĩa là: lưu lạc đầu đường. Ví dụ : - 不能让这条狗流落街头 không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Ý nghĩa của 流落街头 khi là Thành ngữ
✪ lưu lạc đầu đường
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流落街头
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 流落江湖
- lưu lạc giang hồ.
- 流落江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 煎饼 是 街头 小吃 的 一种
- Bánh rán là món ăn vặt đường phố.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 十字街头
- ngã tư đầu phố.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 沦落街头
- lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.
- 露宿街头
- ngủ ngoài đường phố.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 他 流浪 街头 多年
- Anh ấy lang thang trên phố nhiều năm.
- 流浪者 在 街头 乞讨
- Người lang thang xin ăn trên phố.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 流落 街头
- phiêu bạt nơi đầu đường xó chợ.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流落街头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流落街头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
流›
落›
街›