Đọc nhanh: 营业员 (doanh nghiệp viên). Ý nghĩa là: người bán hàng; nhân viên bán hàng; nhân viên giao dịch. Ví dụ : - 营业员在介绍商品的特点。 nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm. - 营业员帮我找到一双鞋子。 người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày
Ý nghĩa của 营业员 khi là Danh từ
✪ người bán hàng; nhân viên bán hàng; nhân viên giao dịch
售货员和收购员的统称
- 营业员 在 介绍 商品 的 特点
- nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm
- 营业员 帮 我 找到 一双 鞋子
- người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业员
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 这家 店 明天 营业
- Cửa hàng này sẽ mở cửa ngày mai.
- 待业 人员
- nhân viên chờ việc
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 企业破产 , 员工 纷纷 失业
- Doanh nghiệp phá sản, nhân viên thất nghiệp.
- 这个 演员 演得 很 职业
- Diễn viên này diễn rất chuyên nghiệp.
- 营业员 帮 我 找到 一双 鞋子
- người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày
- 营业员 在 介绍 商品 的 特点
- nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营业员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营业员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
员›
营›