Đọc nhanh: 制啤酒用麦芽汁 (chế ti tửu dụng mạch nha trấp). Ý nghĩa là: Hèm bia.
Ý nghĩa của 制啤酒用麦芽汁 khi là Danh từ
✪ Hèm bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制啤酒用麦芽汁
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 用酒 冲服
- Hoà với rượu mà uống.
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制啤酒用麦芽汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制啤酒用麦芽汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
啤›
汁›
用›
芽›
酒›
麦›