Đọc nhanh: 盟邦 (minh bang). Ý nghĩa là: liên bang; nước đồng minh.
Ý nghĩa của 盟邦 khi là Danh từ
✪ liên bang; nước đồng minh
结成同盟的国家也叫盟国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟邦
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 那俩 是 盟 弟兄
- Hai người đó là anh em kết nghĩa.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 同盟国
- nước đồng minh
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盟邦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盟邦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盟›
邦›