Đọc nhanh: 抽芽 (trừu nha). Ý nghĩa là: đâm chồi; nẩy mầm; mọc mầm; phát triển; sinh sản; đầy rẫy.
Ý nghĩa của 抽芽 khi là Động từ
✪ đâm chồi; nẩy mầm; mọc mầm; phát triển; sinh sản; đầy rẫy
植物长出芽来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽芽
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 抽屉 掩住 了 , 使劲 拉才 拉开
- Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.
- 这个 抽屉 老 卡住
- Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.
- 抽烟 过多害 健康
- Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.
- 忌 抽烟 对 健康 好
- Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 抽空 她 就 会 回去 宁亲
- Khi có thời gian rảnh cô ấy sẽ về thăm cha mẹ.
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 橘树 抽出 很多 芽
- Cây quýt nảy ra rất nhiều chồi.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽芽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽芽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
芽›