Đọc nhanh: 菜系 (thái hệ). Ý nghĩa là: ẩm thực; món ăn. Ví dụ : - 我喜欢尝试各种菜系。 Tôi thích nếm thử các ẩm thực khác nhau.. - 这个餐厅提供多种菜系。 Nhà hàng này cung cấp nhiều ẩm thực.. - 每个地方有自己的菜系。 Mỗi địa phương có ẩm thực riêng.
Ý nghĩa của 菜系 khi là Danh từ
✪ ẩm thực; món ăn
不同地区菜肴的烹调在理论、方法、风味、品种等方面所形成的独特体系。如粤菜菜系、川菜菜系等
- 我 喜欢 尝试 各种 菜系
- Tôi thích nếm thử các ẩm thực khác nhau.
- 这个 餐厅 提供 多种 菜系
- Nhà hàng này cung cấp nhiều ẩm thực.
- 每个 地方 有 自己 的 菜系
- Mỗi địa phương có ẩm thực riêng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 菜系
✪ Tên địa phương + 菜系 + 以 + Đặc điểm + 著称/闻名/为主
- 川 菜系 以 麻辣 闻名
- Ẩm thực Tứ Xuyên nổi tiếng với vị cay và tê.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
✪ Động từ + 菜系
cụm động tân
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 她 研究 广东 菜系
- Cô ấy nghiên cứu ẩm thực Quảng Đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜系
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 妈妈 做菜 有 经验
- Mẹ nấu ăn có kinh nghiệm.
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 川 菜系 以 麻辣 闻名
- Ẩm thực Tứ Xuyên nổi tiếng với vị cay và tê.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
- 她 研究 广东 菜系
- Cô ấy nghiên cứu ẩm thực Quảng Đông.
- 每个 地方 有 自己 的 菜系
- Mỗi địa phương có ẩm thực riêng.
- 我 喜欢 尝试 各种 菜系
- Tôi thích nếm thử các ẩm thực khác nhau.
- 这个 餐厅 提供 多种 菜系
- Nhà hàng này cung cấp nhiều ẩm thực.
- 我 今天 买 了 很多 菜
- Hôm nay tôi đã mua rất nhiều rau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm系›
菜›