Đọc nhanh: 保健类菜系 (bảo kiện loại thái hệ). Ý nghĩa là: Các món ăn chăm sóc tốt cho sức khoẻ. Ví dụ : - 以下的几种保健类菜系有助于你的健康。 Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
Ý nghĩa của 保健类菜系 khi là Danh từ
✪ Các món ăn chăm sóc tốt cho sức khoẻ
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保健类菜系
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 川 菜系 以 麻辣 闻名
- Ẩm thực Tứ Xuyên nổi tiếng với vị cay và tê.
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 这个 系统 已经 很 健全 了
- Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 他们 保持 着 牢固 的 关系
- Họ duy trì mối quan hệ vững chắc.
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 我们 要 保护 禽类
- Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.
- 那种 味道 类 家乡 菜
- Hương vị đó tương tự món ăn quê nhà.
- 我们 保持 密切联系
- Chúng tôi giữ liên lạc chặt chẽ.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 老师 与 学生 保持联系
- Giáo viên giữ liên lạc với học sinh.
- 我们 与 家人 保持联系
- Chúng tôi giữ liên lạc với gia đình của chúng tôi.
- 邻里关系 一直 保持 和 气
- Mối quan hệ hàng xóm luôn duy trì hòa hợp.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保健类菜系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保健类菜系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
健›
类›
系›
菜›