Đọc nhanh: 荷兰 (hà lan). Ý nghĩa là: Hà Lan; Hoà Lan; Netherlands (viết tắt là Neth., thường gọi là Holland). Ví dụ : - 这是荷兰世爵 Đây là một Spyker!. - 我能用荷兰语笑吗 Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?. - 著名的荷兰电影导演阿格涅丝卡·霍兰在那边 Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
✪ Hà Lan; Hoà Lan; Netherlands (viết tắt là Neth., thường gọi là Holland)
荷兰,荷兰欧洲西北部、北海边的一个国家罗马时代曾在这一地区居住着日耳曼部落,后先后传给法兰克人 (4-8世纪)、圣罗马帝国 (10世纪)、勃根第公 爵 (14-15世纪) ,然后传到哈布斯堡家族本地区北部于1579年形成乌德勒支联盟,在"30年战争"后,作 为省联邦而获独立17世纪,这个国家拥有巨大的经济财富,并在东、西印度群岛和其他地方扩张了领土,虽然18世纪它在大不列颠和法兰西失去了这种至高无上的权威,1830年以前,按照维也纳会议上 (1814-1815年) 的规定,比利时还属荷兰王国阿姆斯特丹是宪法首都及最大的城市,黑格是政府所在地人口16,150,511 (2003)
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 我们 感到 饥饿 的 理由 和 荷尔蒙 有关
- Nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy đói có liên quan đến hormone.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 荷枪实弹
- súng vác vai, đạn lên nòng
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荷兰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荷兰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
荷›