草鞋 cǎoxié

Từ hán việt: 【thảo hài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "草鞋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảo hài). Ý nghĩa là: giầy rơm; giầy cỏ; hài thảo; giày cỏ, dép cói. Ví dụ : - 。 bện giầy cỏ. - 穿。 đi giầy rơm (không mang vớ).. - 便穿 Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới

Xem ý nghĩa và ví dụ của 草鞋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 草鞋 khi là Danh từ

giầy rơm; giầy cỏ; hài thảo; giày cỏ

用稻草等编制的鞋

Ví dụ:
  • - 编织 biānzhī 草鞋 cǎoxié

    - bện giầy cỏ

  • - 赤脚 chìjiǎo 穿 chuān 草鞋 cǎoxié

    - đi giầy rơm (không mang vớ).

  • - 凡是 fánshì 心之所往 xīnzhīsuǒwǎng de 地方 dìfāng 即便 jíbiàn 穿著 chuānzhù 草鞋 cǎoxié yào 前往 qiánwǎng

    - Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới

  • - 草鞋 cǎoxié

    - bện giày cỏ

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

dép cói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草鞋

  • - 鞋子 xiézi 没法 méifǎ 穿 chuān le

    - Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 这是 zhèshì 胶鞋 jiāoxié

    - Đây là đế giày cao su.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō 芒草 mángcǎo

    - Trên núi có nhiều cỏ chè vè.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - tuó shàng 长满 zhǎngmǎn le 青草 qīngcǎo

    - Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.

  • - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - gió to cỏ chắc.

  • - 奶奶 nǎinai zài dēng 下纳 xiànà 鞋底 xiédǐ

    - Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.

  • - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • - 草鞋 cǎoxié

    - bện giày cỏ

  • - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • - 爷爷 yéye zài 草鞋 cǎoxié

    - Ông nội tôi đang bện giày cỏ.

  • - 编织 biānzhī 草鞋 cǎoxié

    - bện giầy cỏ

  • - 赤脚 chìjiǎo 穿 chuān 草鞋 cǎoxié

    - đi giầy rơm (không mang vớ).

  • - 凡是 fánshì 心之所往 xīnzhīsuǒwǎng de 地方 dìfāng 即便 jíbiàn 穿著 chuānzhù 草鞋 cǎoxié yào 前往 qiánwǎng

    - Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới

  • - 需要 xūyào zhǎng 一下 yīxià 这些 zhèxiē 旧鞋 jiùxié

    - Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 草鞋

Hình ảnh minh họa cho từ 草鞋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa