Đọc nhanh: 草鞋 (thảo hài). Ý nghĩa là: giầy rơm; giầy cỏ; hài thảo; giày cỏ, dép cói. Ví dụ : - 编织草鞋。 bện giầy cỏ. - 赤脚穿草鞋。 đi giầy rơm (không mang vớ).. - 凡是心之所往的地方,即便穿著草鞋也要前往 Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
Ý nghĩa của 草鞋 khi là Danh từ
✪ giầy rơm; giầy cỏ; hài thảo; giày cỏ
用稻草等编制的鞋
- 编织 草鞋
- bện giầy cỏ
- 赤脚 穿 草鞋
- đi giầy rơm (không mang vớ).
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 打 草鞋
- bện giày cỏ
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ dép cói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草鞋
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 打 草鞋
- bện giày cỏ
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 我 爷爷 在 打 草鞋
- Ông nội tôi đang bện giày cỏ.
- 编织 草鞋
- bện giầy cỏ
- 赤脚 穿 草鞋
- đi giầy rơm (không mang vớ).
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm草›
鞋›