Đọc nhanh: 草木 (thảo mộc). Ý nghĩa là: cây cỏ; cỏ cây; cỏ và cây, lông đất. Ví dụ : - 草木零落。 cây cỏ điêu tàn.. - 把草木灰铺盖在苗床上。 rắc tro lên ruộng mạ.. - 欣欣向荣(形容草木茂盛,泛指蓬勃发展)。 (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
Ý nghĩa của 草木 khi là Danh từ
✪ cây cỏ; cỏ cây; cỏ và cây
草与树木
- 草木 零落
- cây cỏ điêu tàn.
- 把 草木灰 铺盖 在 苗 床上
- rắc tro lên ruộng mạ.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
- 草木灰 可以 肥田
- tro cây cỏ có thể bón ruộng.
- 草木 凋败
- cỏ cây tàn héo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ lông đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草木
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 草木灰 可以 肥田
- tro cây cỏ có thể bón ruộng.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 草木 凋败
- cỏ cây tàn héo
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 草木 零落
- cây cỏ điêu tàn.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
- 把 草木灰 铺盖 在 苗 床上
- rắc tro lên ruộng mạ.
- 山上 草木 依然 鲜茂
- Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.
- 山上 的 草木 生意 浓浓
- Thảm thực vật trên núi căng tràn sức sống.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
- 这些年来 , 他 何曾 忘记 过 家乡 的 一草一木
- mấy năm rồi, nhưng anh ấy không hề quên đi từng gốc cây ngọn cỏ của quê hương?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
草›