Đọc nhanh: 草木灰 (thảo mộc hôi). Ý nghĩa là: phân tro; tro than; phân gio; gio than; tro cỏ cây (để làm phân bón).
Ý nghĩa của 草木灰 khi là Danh từ
✪ phân tro; tro than; phân gio; gio than; tro cỏ cây (để làm phân bón)
草、木、树叶等燃烧后的灰,含钾很多,是一种常用的肥料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草木灰
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 草木灰 可以 肥田
- tro cây cỏ có thể bón ruộng.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 草木 凋败
- cỏ cây tàn héo
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 草木 零落
- cây cỏ điêu tàn.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
- 把 草木灰 铺盖 在 苗 床上
- rắc tro lên ruộng mạ.
- 山上 草木 依然 鲜茂
- Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.
- 山上 的 草木 生意 浓浓
- Thảm thực vật trên núi căng tràn sức sống.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草木灰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草木灰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
灰›
草›