苗条 miáotiáo

Từ hán việt: 【miêu điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苗条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miêu điều). Ý nghĩa là: thanh mảnh; mảnh khảnh; mảnh mai; thon thả. Ví dụ : - 。 Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.. - 。 Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.. - 。 Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苗条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苗条 khi là Tính từ

thanh mảnh; mảnh khảnh; mảnh mai; thon thả

(妇女身材) 细长柔美

Ví dụ:
  • - 身材苗条 shēncáimiáotiáo 十分 shífēn 迷人 mírén

    - Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.

  • - de 女朋友 nǚpéngyou hěn 苗条 miáotiáo

    - Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 适合 shìhé 苗条 miáotiáo de 身材 shēncái

    - Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.

  • - 那个 nàgè 模特 mótè 身材 shēncái 特别 tèbié 苗条 miáotiáo

    - Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗条

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - 六条 liùtiáo

    - Sáu dòng sông.

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo bèi 称为 chēngwéi 母亲河 mǔqīnhé

    - Con sông này được gọi là "sông mẹ".

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - 奶奶 nǎinai 披条 pītiáo huā de 纱巾 shājīn

    - Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 多贵 duōguì a

    - Bộ váy này đắt bao nhiêu?

  • - de 女朋友 nǚpéngyou hěn 苗条 miáotiáo

    - Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.

  • - 身材苗条 shēncáimiáotiáo 十分 shífēn 迷人 mírén

    - Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.

  • - 苗条 miáotiáo de 身材 shēncái 引人注目 yǐnrénzhùmù

    - Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.

  • - 那个 nàgè 模特 mótè 身材 shēncái 特别 tèbié 苗条 miáotiáo

    - Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.

  • - 这里 zhèlǐ 像是 xiàngshì 苗条 miáotiáo 人士 rénshì men de 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán

    - Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 适合 shìhé 苗条 miáotiáo de 身材 shēncái

    - Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苗条

Hình ảnh minh họa cho từ 苗条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苗条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao