婷婷 tíng tíng

Từ hán việt: 【đình đình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "婷婷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đình đình). Ý nghĩa là: tươi đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 婷婷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 婷婷 khi là Tính từ

tươi đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婷婷

  • - de 全名是 quánmíngshì 书文婷 shūwéntíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.

  • - zhè 姑娘 gūniang 长得婷秀 zhǎngdetíngxiù

    - Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.

  • - de 举止 jǔzhǐ 婷雅 tíngyǎ

    - Cách cư xử của cô ấy đẹp.

  • - de 名字 míngzi shì 周婷 zhōutíng

    - Tên cô ấy là Chu Đình.

  • - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

  • - de 身姿 shēnzī hěn 婷美 tíngměi

    - Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.

  • - de 全名是 quánmíngshì 婷婷 tíngtíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婷婷

Hình ảnh minh họa cho từ 婷婷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婷婷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYRN (女卜口弓)
    • Bảng mã:U+5A77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình