Đọc nhanh: 柳条 (liễu điều). Ý nghĩa là: cành liễu; nhánh liễu. Ví dụ : - 长长的柳条垂到地面。 cành liễu dài rủ xuống mặt đất
Ý nghĩa của 柳条 khi là Danh từ
✪ cành liễu; nhánh liễu
柳树的枝条,特指杞柳的枝条,可以编筐、篮子等
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳条
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
- 柳条筐 很 结实
- Giỏ liễu rất chắc chắn.
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
- 细弱 的 柳条 垂 在 水面 上
- những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柳条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柳条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
柳›