Hán tự: 舍
Đọc nhanh: 舍 (xá.xả). Ý nghĩa là: phòng ốc; nhà trọ, nhà ở; nhà ở của mình, chuồng. Ví dụ : - 这座舍造型很独特。 Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.. - 学生们在宿舍里休息。 Sinh viên nghỉ ngơi tại ký túc xá.. - 有空来舍间坐坐。 Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
Ý nghĩa của 舍 khi là Danh từ
✪ phòng ốc; nhà trọ
房屋
- 这座 舍 造型 很 独特
- Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.
- 学生 们 在 宿舍 里 休息
- Sinh viên nghỉ ngơi tại ký túc xá.
✪ nhà ở; nhà ở của mình
舍间
- 有空 来 舍间 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 舍间 氛围 轻松自在
- Không khí trong nhà tôi thoải mái.
✪ chuồng
养家畜的圈
- 猪舍 今天 消毒 了 吗 ?
- Chuồng heo hôm nay khử trùng chưa?
- 牛舍 需要 经常 打扫
- Chuồng bò cần được vệ sinh thường xuyên.
✪ tôi; của tôi (gọi anh em, người nhà)
谦词,用于对别人称自己的辈分低或年纪小的亲属
- 舍妹 性格 十分 活泼
- Em gái tôi tính cách rất hoạt bát.
- 舍亲 身体 还 算 健康
- Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.
✪ họ Xá
姓
- 他 姓 舍
- Anh ấy họ Xá.
Ý nghĩa của 舍 khi là Lượng từ
✪ xá (ba mươi dặm là một xá)
古代三十里为一舍
- 再 走 三舍 就 到 了
- Đi thêm ba xá nữa là đến.
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 她 对 这里 恋恋不舍
- Cô ấy rất lưu luyến đối với nơi này.
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 屋舍 俨然
- nhà cửa ngăn nắp
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 有空 来 舍间 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 分配 宿舍
- phân nhà ở.
- 这 一溜儿 十间 房是 集体 宿舍
- dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
- 竹篱茅舍
- nhà tranh có hàng rào tre.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 田舍 郎
- anh nông dân
- 田舍翁
- ông nông dân
- 舍亲 身体 还 算 健康
- Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.
- 庐舍
- nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舍›