Từ hán việt: 【di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: tuyến tuỵ (tuyến trong cơ thể người hoặc động vật bậc cao, nằm phía dưới bao tử, hình dạng giống lưỡi bò. Có thể tiết ra dịch tuỵ, giúp tiêu hoá, lại có thể tiết ra chất insulin, điều tiết việc chuyển hoá lượng đường trong cơ thể.). Ví dụ : - xà bông thơm. - Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi. - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tuyến tuỵ (tuyến trong cơ thể người hoặc động vật bậc cao, nằm phía dưới bao tử, hình dạng giống lưỡi bò. Có thể tiết ra dịch tuỵ, giúp tiêu hoá, lại có thể tiết ra chất insulin, điều tiết việc chuyển hoá lượng đường trong cơ thể.)

人或高等动物体内的 腺体之一,在胃的后下方,形状像牛舌能分泌胰液,帮助消化,又能分泌胰岛素,调节体内糖的新陈代 谢也叫胰腺、胰脏旧称膵脏

Ví dụ:
  • - 香胰子 xiāngyízǐ

    - xà bông thơm

  • - 他们 tāmen 找出 zhǎochū 为什么 wèishíme de 胰脏 yízàng

    - Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi

  • - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • - yào 胰子 yízǐ

    - xà bông thuốc

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yào 胰子 yízǐ

    - xà bông thuốc

  • - 香胰子 xiāngyízǐ

    - xà bông thơm

  • - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • - 他们 tāmen 找出 zhǎochū 为什么 wèishíme de 胰脏 yízàng

    - Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胰

Hình ảnh minh họa cho từ 胰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:ノフ一一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKN (月大弓)
    • Bảng mã:U+80F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình