Đọc nhanh: 胡子 (hồ tử). Ý nghĩa là: râu; ria, tên cướp; bọn cướp; thổ phỉ. Ví dụ : - 爸爸胡子总是刮净。 Râu của bố luôn được cạo sạch.. - 他的胡子又黑又浓。 Râu của anh ấy đen và dày.. - 他剃了胡子,看起来很干净。 Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Ý nghĩa của 胡子 khi là Danh từ
✪ râu; ria
嘴周围和连着鬓角长的毛
- 爸爸 胡子 总是 刮净
- Râu của bố luôn được cạo sạch.
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tên cướp; bọn cướp; thổ phỉ
某些地区指土匪
- 胡子 经常 在 山里 活动
- Thổ phỉ thưởng hoạt động trong núi.
- 那个 胡子 常常 带来 麻烦
- Tên cướp đó thường gây rắc rối.
- 山里 有群 凶恶 胡子
- Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 胡子
✪ Số từ + 根/把/撮/缕 + 胡子
số lượng râu
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
✪ Động từ + 胡子
hành động liên quan đến 胡子
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
- 捋 着 胡子 思考问题
- Vừa vuốt râu vừa suy nghĩ vấn đề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡子
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 胡琴 弓子
- cái cung kéo nhị
- 爷爷 在 剃 胡子
- Ông nội đang cạo râu.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 脏 碟子 胡乱 地 堆放 着
- Đĩa bẩn được xếp xáo lộn.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 爸爸 留着 两撇 小胡子
- Bố có nét râu nhỏ.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 你 要 把 胡子 养长 吗 ?
- Bạn có muốn nuôi râu dài không?
- 爸爸 胡子 总是 刮净
- Râu của bố luôn được cạo sạch.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 他 留 着 很长 的 胡子
- Anh ấy để râu rất dài.
- 山里 有群 凶恶 胡子
- Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
胡›