Đọc nhanh: 胡子工程 (hồ tử công trình). Ý nghĩa là: công trình dây dưa; công trình chậm chạp; công trình rùa bò.
Ý nghĩa của 胡子工程 khi là Danh từ
✪ công trình dây dưa; công trình chậm chạp; công trình rùa bò
喻指进度缓慢、一拖再拖而长期不能投入使用的基建工程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡子工程
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 胡琴 弓子
- cái cung kéo nhị
- 爷爷 在 剃 胡子
- Ông nội đang cạo râu.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 我 不会 一辈子 干 这种 工作
- Tôi sẽ không làm công việc này cả đời.
- 工人 们 在 打 糨子
- Các công nhân đang trộn hồ.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 那 程子 我 很 忙 , 没有 工夫 来看 你
- hồi ấy tôi rất bận, không rảnh rỗi đến thăm anh được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡子工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡子工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
工›
程›
胡›