Đọc nhanh: 胡桃夹子 (hồ đào giáp tử). Ý nghĩa là: The Nutcracker (ballet).
Ý nghĩa của 胡桃夹子 khi là Danh từ
✪ The Nutcracker (ballet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡桃夹子
- 妈妈 买 桃子
- Mẹ mua quả đào.
- 这个 桃子 很 好吃
- Quả đào này rất ngon.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 爷爷 在 剃 胡子
- Ông nội đang cạo râu.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 脏 碟子 胡乱 地 堆放 着
- Đĩa bẩn được xếp xáo lộn.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 爸爸 留着 两撇 小胡子
- Bố có nét râu nhỏ.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 你 要 把 胡子 养长 吗 ?
- Bạn có muốn nuôi râu dài không?
- 爸爸 胡子 总是 刮净
- Râu của bố luôn được cạo sạch.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 这个 箱子 是 胡桃木 做 的
- Cái hộp này được làm bằng gỗ hồng mộc.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡桃夹子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡桃夹子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
子›
桃›
胡›