Đọc nhanh: 肯定的 (khẳng định đích). Ý nghĩa là: mười mươi. Ví dụ : - 我问他赞成不赞成, 他的回答是 肯定的。 tôi hỏi anh ấy tán thành hay không tán thành, anh ấy trả lời tán thành.. - 请给一 个肯定的答复。 hãy cho một câu trả lời rõ ràng.. - 他肯定的答案让我很放心 câu trả lời khẳng định của anh ấy làm tôi yên tâm
Ý nghĩa của 肯定的 khi là Tính từ
✪ mười mươi
- 我 问 他 赞成 不 赞成 , 他 的 回答 是 肯定 的
- tôi hỏi anh ấy tán thành hay không tán thành, anh ấy trả lời tán thành.
- 请 给 一 个 肯定 的 答复
- hãy cho một câu trả lời rõ ràng.
- 他 肯定 的 答案 让 我 很 放心
- câu trả lời khẳng định của anh ấy làm tôi yên tâm
- 母亲 肯定 的 目光 给 了 我 力量
- ánh mắt khẳng định của mẹ đã tiếp cho tôi sức mạnh
- 我 无法 做出 肯定 的 承诺
- Tôi không thể đưa ra một lời hứa chắc chắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯定的
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 他 闪闪烁烁 , 不 做 肯定 的 答复
- Anh ta úp úp mở mở, không đưa ra câu trả lời chắc chắn.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 我 问 他 赞成 不 赞成 , 他 的 回答 是 肯定 的
- tôi hỏi anh ấy tán thành hay không tán thành, anh ấy trả lời tán thành.
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
- 变化 肯定 反映 旧质 的 继承
- Sự biến đổi chắc chắn phản ánh sự kế thừa yếu tố cũ.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 她们 肯定 是 同父异母 的 姐妹
- Họ chắc chắn là chị em cùng cha khác mẹ.
- 表扬 是 对 工作 的 肯定
- Lời khen ngợi là sự công nhận cho công việc.
- 我 无法 做出 肯定 的 承诺
- Tôi không thể đưa ra một lời hứa chắc chắn.
- 厚颜无耻 鲁莽 的 自我 肯定 ; 厚颜无耻
- tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ
- 你 真的 想 去 ? 他 肯定 会 想法 设法 的 去 阻止 你
- Bạn thật sự muốn đi? Anh ấy nhất định sẽ tìm mọi cách cản trở bạn.
- 请 给 一 个 肯定 的 答复
- hãy cho một câu trả lời rõ ràng.
- 爸爸 肯定 地 做 今天 的 饭
- Bố chắc chắn sẽ nấu cơm hôm nay.
- 有 10 人 给 了 肯定 的 答案
- Có 10 người đã đưa ra câu trả lời chắc chắn.
- 你 肯定 知道 这 都 是 假 的
- Bạn phải biết đó là không có thật.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肯定的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肯定的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
的›
肯›