Đọc nhanh: 肉麻 (nhụ ma). Ý nghĩa là: sến sẩm; ngứa ngáy; khó chịu; sến súa; nổi da gà. Ví dụ : - 这些吹棒令人肉麻。 Những lời nịnh hót ấy làm người ta khó chịu.. - 他说的那些话太肉麻啦。 Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.. - 别这么肉麻,我受不了。 Đừng có sến súa thế, tôi không chịu nổi.
Ý nghĩa của 肉麻 khi là Tính từ
✪ sến sẩm; ngứa ngáy; khó chịu; sến súa; nổi da gà
过于甜腻或讨人厌的言语、举动。
- 这些 吹棒 令人 肉麻
- Những lời nịnh hót ấy làm người ta khó chịu.
- 他 说 的 那些 话 太 肉麻 啦
- Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.
- 别 这么 肉麻 , 我 受不了
- Đừng có sến súa thế, tôi không chịu nổi.
- 那 举动 肉麻 得 让 人 起 鸡皮
- Hành động đó sến súa đến mức khiến người khác nổi da gà.
- 你别 肉麻 , 正常 点 好不好 ?
- Bạn đừng có sến súa, bình thường một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉麻
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 这些 吹棒 令人 肉麻
- Những lời nịnh hót ấy làm người ta khó chịu.
- 你别 肉麻 , 正常 点 好不好 ?
- Bạn đừng có sến súa, bình thường một chút được không?
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 那 举动 肉麻 得 让 人 起 鸡皮
- Hành động đó sến súa đến mức khiến người khác nổi da gà.
- 他 说 的 那些 话 太 肉麻 啦
- Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.
- 别 这么 肉麻 , 我 受不了
- Đừng có sến súa thế, tôi không chịu nổi.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉麻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉麻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺼›
肉›
麻›