Đọc nhanh: 羊肉馅 (dương nhụ hãm). Ý nghĩa là: thịt cừu băm nhỏ.
Ý nghĩa của 羊肉馅 khi là Danh từ
✪ thịt cừu băm nhỏ
minced mutton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊肉馅
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 爸爸 正在 烤羊肉
- Bố đang nướng thịt cừu.
- 羊肉 床子
- sạp thịt dê.
- 瘦肉 馅儿
- nhân thịt nạc.
- 咖喱 羊肉
- Cà ri thịt cừu
- 我 在 烧 羊肉
- Tôi đang chiên thịt dê.
- 这里 的 羊肉 很 好吃
- Thịt dê ở đây rất ngon.
- 我 很 喜欢 吃 羊肉
- Tôi rất thích ăn thịt cừu.
- 她 在 厨房 里 剁 肉馅
- Cô ấy đang chặt thịt băm trong bếp.
- 桌子 上 有 一盘 肉馅 饺子
- Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.
- 饺子馅 是 猪肉 大葱
- Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.
- 我 喜欢 吃 肉馅 儿 饺子
- Tôi thích ăn há cảo nhân thịt.
- 这家 的 羊肉 包子 很 有名
- Bánh bao nhân thịt cừu của nhà này rất nổi tiếng.
- 牛肉 我 还 吃得来 , 羊肉 就 吃不来 了
- thịt bò thì tôi còn ăn được, chứ thịt cừu thì chịu thua thôi.
- 我 最 爱 吃 羊肉 馅饼
- Tôi thích nhất là bánh nướng nhân thịt cừu.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 他试 着 做 炒 羊肉
- Anh ấy thử làm món thịt dê xào.
- 我们 今晚 要炮 羊肉
- Tối nay chúng tôi sẽ xào thịt cừu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊肉馅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊肉馅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羊›
⺼›
肉›
馅›