Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
麻
má
Ma
Bộ
Cây gai
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 麻 (Ma)
麻
Mā|Má
Ma
麼
Mā|Má|Ma|Mē|Mé|Me|Mō|Mó|Mǒ
Ma
麽
Mā|Mē|Mé|Me|Mō|Mó|Mǒ
Ma, Yêu
麾
Huī
Huy
麿
Mí