Hán tự: 聒
Đọc nhanh: 聒 (quát). Ý nghĩa là: ồn ào; huyên náo; đinh tai nhức óc; tiếng ồn; ầm ĩ. Ví dụ : - 聒噪 tiếng huyên náo.. - 聒耳 đinh tai nhức óc
Ý nghĩa của 聒 khi là Động từ
✪ ồn ào; huyên náo; đinh tai nhức óc; tiếng ồn; ầm ĩ
声音嘈杂,使人厌烦
- 聒噪
- tiếng huyên náo.
- 聒耳
- đinh tai nhức óc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聒
- 聒耳
- đinh tai nhức óc
- 絮聒 起来 没完没了
- nói dông dài không dứt
- 聒噪
- tiếng huyên náo.
Hình ảnh minh họa cho từ 聒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聒›