音声 yīnshēng

Từ hán việt: 【âm thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "音声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm thanh). Ý nghĩa là: Âm nhạc. ◇Kê Khang : Dư thiếu hảo âm thanh (Cầm phú ) Ta thuở bé thích âm nhạc. Các thứ tiếng động..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 音声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 音声 khi là Danh từ

Âm nhạc. ◇Kê Khang 嵇康: Dư thiếu hảo âm thanh 余少好音聲 (Cầm phú 琴賦) Ta thuở bé thích âm nhạc. Các thứ tiếng động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音声

  • - de 发音 fāyīn shì 平声 píngshēng de

    - Phát âm của anh ấy là thanh bằng.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - de 声音 shēngyīn hěn á

    - Giọng của anh ấy rất khàn.

  • - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • - shì 雷声 léishēng 还是 háishì 音乐声 yīnyuèshēng

    - Đó là sấm sét hay âm nhạc?

  • - 声音 shēngyīn qiáng

    - âm thanh to lớn.

  • - 琴键 qínjiàn 发出声音 fāchūshēngyīn

    - Các phím đàn phát ra tiếng.

  • - 各种 gèzhǒng qín 发出 fāchū 不同 bùtóng 声音 shēngyīn

    - Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.

  • - 听见 tīngjiàn 打雷 dǎléi de 声音 shēngyīn

    - Nghe thấy tiếng sấm

  • - 里面 lǐmiàn 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ 似乎 sìhū yǒu le 点儿 diǎner 声响 shēngxiǎng 黑暗 hēiàn 中有 zhōngyǒu le 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ de 声音 shēngyīn

    - Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.

  • - de 声音 shēngyīn 沉下去 chénxiàqù

    - Giọng nói của anh ta gằn xuống.

  • - de 声音 shēngyīn hěn 深沉 shēnchén

    - Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.

  • - 隔音纸 géyīnzhǐ 吸收 xīshōu 声音 shēngyīn

    - giấy cách âm làm giảm âm thanh

  • - 音响 yīnxiǎng 可以 kěyǐ 放大 fàngdà 声音 shēngyīn

    - Loa có thể khuếch đại âm thanh.

  • - 声音 shēngyīn 细弱 xìruò

    - âm thanh nhỏ bé

  • - piē zhe 朋友 péngyou de 声音 shēngyīn

    - Anh ấy bắt chước giọng của bạn mình.

  • - zhè 哼哼唧唧 hēnghēngjijī de 声音 shēngyīn ràng rén 烦躁 fánzào

    - Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 音声

Hình ảnh minh họa cho từ 音声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao