Đọc nhanh: 老气 (lão khí). Ý nghĩa là: vẻ người lớn; chững chạc; ra vẻ; ra vẻ người lớn, cổ lỗ; xám xịt (trang phục). Ví dụ : - 别看他年纪小,说话倒很老气。 nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy.. - 她打扮得既不老气,也不花哨。 cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
Ý nghĩa của 老气 khi là Tính từ
✪ vẻ người lớn; chững chạc; ra vẻ; ra vẻ người lớn
老成的样子
- 别看 他 年纪 小 , 说话 倒 很 老气
- nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy.
✪ cổ lỗ; xám xịt (trang phục)
形容服装等的颜色深暗、样式陈旧
- 她 打扮 得 既 不 老气 , 也 不 花哨
- cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老气
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 老王 脾气 很 倔
- Ông Lão Vương có tính khí rất cộc cằn.
- 老人 咳嗽 得 喘 不 上 气
- Ông già ho dữ dội đến mức không thở nổi.
- 老板 瞪 员工 十分 生气
- Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.
- 她 打扮 得 既 不 老气 , 也 不 花哨
- cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 被 老婆 骂 , 他气 得 快 忍不住 了
- Bị vợ mắng, anh ấy tức đến sắp không nhịn được.
- 她 今天 真 晦气 老 闯红灯
- Cô hôm nay thật xui xẻo, gặp đèn đỏ hoài.
- 谁 要 打 了 牲口 , 老 饲养员 就要 生气
- người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
- 老师 何必 生气
- Giáo viên hà cớ gì tức giận?
- 别看 他 是 个 干瘪 老头儿 , 力气 可大着 呢
- đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
- 现在 谁 能 让 老师 消消气
- Bây giờ ai có thể làm giáo viên bớt giận
- 天气 老是 这样 阴阳怪气 的 , 不晴 也 不雨
- Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.
- 老师 随和 的 脾气 , 学生 们 不怕 他
- Tính khí thầy giáo hòa nhã, học sinh không sợ ông ấy
- 孩子 们 不听话 , 以致 老师 生气
- Bọn trẻ không nghe lời, khiến giáo viên tức giận.
- 老人 累得直 喘气
- Ông già thở hổn hển vì kiệt sức.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
老›