干部 gànbù

Từ hán việt: 【cán bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "干部" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cán bộ). Ý nghĩa là: cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ).

Từ vựng: TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 干部 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 干部 khi là Danh từ

cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ)

国家机关、军队、人民团体中的公职人员 (士兵、勤杂人员除外); 指担任一定的领导工作或管理工作的人员

So sánh, Phân biệt 干部 với từ khác

干部 vs 领导

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干部

  • - 基层干部 jīcénggànbù

    - cán bộ cơ sở.

  • - 下放干部 xiàfànggànbù 充实 chōngshí 基层 jīcéng

    - đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.

  • - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài 听取 tīngqǔ 班干部 bāngànbù de 汇报 huìbào

    - Cô giáo đang nghe lớp trưởng báo cáo.

  • - 提拔干部 tíbágànbù

    - đề bạt cán bộ

  • - 考核 kǎohé 干部 gànbù

    - sát hạch cán bộ.

  • - 离休 líxiū 老干部 lǎogànbù

    - cán bộ hưu trí.

  • - 干部 gànbù 离休 líxiū 制度 zhìdù

    - chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.

  • - 副职 fùzhí 干部 gànbù

    - cán bộ cấp phó

  • - 专职干部 zhuānzhígànbù

    - cán bộ chuyên trách

  • - 在职干部 zàizhígànbù

    - cán bộ đương chức

  • - 中层干部 zhōngcénggànbù

    - cán bộ trung cấp.

  • - 干部 gànbù 轮训 lúnxùn

    - cán bộ luân phiên đi huấn luyện.

  • - 干部 gànbù 轮流 lúnliú 集训 jíxùn

    - cán bộ luân phiên nhau tập huấn.

  • - 脱产干部 tuōchǎngànbù

    - cán bộ thoát ly sản xuất

  • - 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù yào 身体力行 shēntǐlìxíng

    - Các cán bộ lãnh đạo phải làm gương, đi đầu.

  • - 因此 yīncǐ zài 同学 tóngxué 老师 lǎoshī de 心里 xīnli chéng le 优秀 yōuxiù 班干部 bāngànbù 学习 xuéxí de 好榜样 hǎobǎngyàng

    - Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.

  • - 如果 rúguǒ 包装 bāozhuāng 内部 nèibù yǒu 干燥剂 gānzàojì zài 包装 bāozhuāng wài 必须 bìxū 作出 zuòchū 标记 biāojì

    - Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.

  • - 调用 diàoyòng 干部 gànbù

    - điều động cán bộ

  • - 干部队伍 gànbùduìwǔ

    - đội ngũ cán bộ.

  • - 得力 délì 干部 gànbù

    - cán bộ có năng lực

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 干部

Hình ảnh minh họa cho từ 干部

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao