Đọc nhanh: 公众 (công chúng). Ý nghĩa là: công chúng; đại chúng; chung; công cộng. Ví dụ : - 公众领袖 lãnh tụ công chúng. - 公众利益 lợi ích chung
Ý nghĩa của 公众 khi là Danh từ
✪ công chúng; đại chúng; chung; công cộng
社会上大多数的人;大众
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 公众 利益
- lợi ích chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公众
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 虚假 的 新闻 误导 了 公众
- Tin tức giả đã làm công chúng hiểu lầm.
- 公众 利益
- lợi ích chung
- 公众 舆论 正在 强烈 支持 裁军
- Công chúng đang mạnh mẽ ủng hộ việc cắt giảm quân đội.
- 公司 人多 总是 众口难调 有 的 要 沏茶 有 的 要 喝 冰水
- Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.
- 这个 公园 对 公众 开放
- Công viên này mở cửa cho công chúng.
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
- 他 破坏 了 自己 的 公众形象
- Anh ấy đã hủy hoại hình ảnh công chúng của mình.
- 政府 呼吁 公众 节约用水
- Chính phủ kêu gọi công chúng tiết kiệm nước.
- 活动 的 宣传 激发 公众 的 激情
- Sự quảng bá của sự kiện đã kích thích niềm đam mê của công chúng.
- 小孩 在 公众 场合 总是 腼腆 的
- Trẻ con luôn tỏ ra ngại ngùng ở nơi công cộng.
- 听候 众人 公断
- nghe công chúng phán xét
- 阳光 的 信息 让 公众 更 放心
- Thông tin rõ ràng giúp công chúng an tâm hơn.
- 政府 回应 了 公众 的 关切
- Chính phủ đã phản hồi mối quan tâm của công chúng.
- 对 一个 公众 人物 来说 很 冒险 啊
- Đó là một trò chơi mạo hiểm đối với một người của công chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
公›