Đọc nhanh: 大伙 (đại hoả). Ý nghĩa là: mọi người, tất cả mọi người, tất cả chúng ta. Ví dụ : - 大伙赶紧工作吧 Mọi người trở lại làm việc.. - 大伙都这么做 Mọi người ở đó đã làm điều đó.. - 大伙凑的 Tất cả chúng ta đều đã tham gia.
Ý nghĩa của 大伙 khi là Đại từ
✪ mọi người
everybody
- 大伙 赶紧 工作 吧
- Mọi người trở lại làm việc.
✪ tất cả mọi người
everyone
- 大伙 都 这么 做
- Mọi người ở đó đã làm điều đó.
✪ tất cả chúng ta
we all
- 大伙 凑 的
- Tất cả chúng ta đều đã tham gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大伙
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 大伙 赶紧 工作 吧
- Mọi người trở lại làm việc.
- 他 把 大伙儿 耍 了
- Anh ta đã giở trò với mọi người.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 小伙子 方脸 大 眼 , 瞧 着 挺 虎气
- đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 那家伙 是 个 大 凶
- Anh ta là một kẻ độc ác.
- 这 小伙子 膀大腰 粗 的 , 长得 真 虎势
- đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.
- 大伙 凑 的
- Tất cả chúng ta đều đã tham gia.
- 小伙子 肚量 大
- thanh niên sức ăn rất mạnh
- 大伙 都 这么 做
- Mọi người ở đó đã làm điều đó.
- 大 伙食 还 算 可口
- Cơm này khá ngon.
- 她 向 大 伙 哭诉 自己 的 遭遇
- cô ta khóc lóc kể lể những gì mà mình gặp phải.
- 他 被 大伙儿 笑 得 不好意思 了
- Anh ấy bị mọi người cười đến mức xấu hổ
- 听说 他 要 来 , 大伙儿 这个 高兴 啊
- Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!
- 您 来 段 京剧 给 大伙儿 助 助兴 吧
- anh biểu diễn một đoạn kinh kịch giúp vui cho mọi người đi!
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 大伙儿 就 像 久别重逢 的 亲人 一样 , 亲热 极了
- Mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.
- 大伙 凑拢 一点 , 商量一下 明天 的 工作
- mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大伙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大伙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
大›