Đọc nhanh: 综合 (tống hợp). Ý nghĩa là: tổng hợp; hệ thống; tích hợp. Ví dụ : - 综合评价了各方面的因素。 Đánh giá tổng hợp các yếu tố.. - 这项研究涉及了综合分析。 Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.. - 综合报告将在下周提交。 Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
Ý nghĩa của 综合 khi là Động từ
✪ tổng hợp; hệ thống; tích hợp
经过分析,把事物的各部分概括为统一的整体(跟“分析”相对);把不同种类或性质的事物统括起来
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 综合
✪ 综合 + Động từ + Tân ngữ
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
✪ 综合(+ 地) + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 综合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 综合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
综›