Đọc nhanh: 综合芋圆冰 (tống hợp vu viên băng). Ý nghĩa là: đá bào khoai dẻo thập cẩm.
Ý nghĩa của 综合芋圆冰 khi là Danh từ
✪ đá bào khoai dẻo thập cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合芋圆冰
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 合家欢乐 庆 团圆
- Cả nhà đoàn tụ vui vẻ.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 综合芋圆冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 综合芋圆冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
合›
圆›
综›
芋›