Đọc nhanh: 结肠 (kết trường). Ý nghĩa là: kết tràng; ruột kết. Ví dụ : - 除非你有兴趣看她的结肠镜检查纪录片 Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.. - 我们得取出你的一段结肠 Rằng chúng tôi sẽ phải loại bỏ một phần ruột kết của bạn. - 我的结肠镜检查报告 Kết quả nội soi của tôi?
Ý nghĩa của 结肠 khi là Danh từ
✪ kết tràng; ruột kết
大肠的中段,也是主要部分与盲肠相连的一段向上行叫升结肠,然后在腹腔内横行叫横结肠,向下行叫降结肠,最后在左髂骨附近形成'乙'字形叫乙状结肠
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 我们 得 取出 你 的 一段 结肠
- Rằng chúng tôi sẽ phải loại bỏ một phần ruột kết của bạn
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结肠
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 总结报告
- bản báo cáo tổng kết
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 我们 得 取出 你 的 一段 结肠
- Rằng chúng tôi sẽ phải loại bỏ một phần ruột kết của bạn
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm结›
肠›