Đọc nhanh: 结成 (kết thành). Ý nghĩa là: hợp nhất; cùng hành động; kết thành (cùng mục đích), kết hợp. Ví dụ : - 蒸汽冷却时凝结成水。 Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.. - 蒸气接触冷的表面而凝结成水珠. Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
Ý nghĩa của 结成 khi là Động từ
✪ hợp nhất; cùng hành động; kết thành (cùng mục đích)
为了一个共同目标,通过法律手续结合起来
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
✪ kết hợp
结合成一体或一块;结合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结成
- 我 和 她 愿意 结成 伴侣
- tôi và cô ấy đồng ý thành đối tác của nhau.
- 结成 死党
- kết thành bè lũ ngoan cố.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 成群结队
- Thành đoàn thành đội.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 结成 互帮互学 的 对子
- kết thành đôi bạn giúp đỡ học tập.
- 他们 下周 要 结婚 了 是 奉子成婚
- Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.
- 绳子 纠结 成 一团 了
- Sợi dây bị quấn thành một mớ.
- 电线 纠结 成 一大 团
- Dây điện bị rối thành một đống.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 优良 的 成绩 , 是 长期 刻苦 学习 的 结果
- Kết quả xuất sắc là kết quả của quá trình học tập chăm chỉ trong thời gian dài.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 项目 结果 最终 成功 了
- Kết quả dự án cuối cùng thành công.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
结›