Đọc nhanh: 机关 (cơ quan). Ý nghĩa là: bộ phận; bộ phận then chốt, cơ quan; trụ sở; tổ chức, cơ mưu; mưu kế. Ví dụ : - 这个机关很重要。 Bộ phận này rất quan trọng.. - 我在修这个机关。 Tôi đang sửa bộ phận này.. - 这个机关需要维护。 Bộ phận này cần được bảo trì.
Ý nghĩa của 机关 khi là Danh từ
✪ bộ phận; bộ phận then chốt
旧指某些用机械控制的设置;也指机械设置的制动部件
- 这个 机关 很 重要
- Bộ phận này rất quan trọng.
- 我 在 修 这个 机关
- Tôi đang sửa bộ phận này.
- 这个 机关 需要 维护
- Bộ phận này cần được bảo trì.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cơ quan; trụ sở; tổ chức
办理事物的部门
- 她 在 政府 机关 工作
- Cô ấy làm việc tại cơ quan chính phủ.
- 机关 的 职员 很 忙
- Nhân viên của cơ quan rất bận.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cơ mưu; mưu kế
周密而巧妙的计谋
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 之间 有 很多 机关
- Giữa họ có nhiều mưu kế.
- 她 的 机关 很 聪明
- Mưu kế của cô ấy rất thông minh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 机关 khi là Tính từ
✪ máy; máy móc
用机械控制的
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
- 这台 机关枪 很 强大
- Cây súng máy này rất mạnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机关
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 常设 机关
- cơ quan thường trực
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 机关 里 上下 都 很 忙
- trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 识破 机关
- biết rõ cơ mưu.
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 外事 机关
- cơ quan ngoại vụ
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 我 手机 突然 关机 了
- Điện thoại của tôi tự dưng tắt nguồn rồi.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 这个 机关 需要 维护
- Bộ phận này cần được bảo trì.
- 这是 按钮 控制 机器 开关
- Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.
- 我 在 修 这个 机关
- Tôi đang sửa bộ phận này.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
机›