Đọc nhanh: 签署 (thiêm thự). Ý nghĩa là: ký tên; ký (văn kiện quan trọng). Ví dụ : - 他们刚刚签署了一项协议。 Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.. - 我们需要在合同上签署。 Chúng ta cần đặt bút ký vào hợp đồng.. - 双方都已签署了合作协议。 Cả hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác.
Ý nghĩa của 签署 khi là Động từ
✪ ký tên; ký (văn kiện quan trọng)
在重要文件、条约上正式签字署名
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
- 我们 需要 在 合同 上 签署
- Chúng ta cần đặt bút ký vào hợp đồng.
- 双方 都 已 签署 了 合作 协议
- Cả hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác.
- 这个 文件 必须 由 经理 签署
- Tài liệu này phải được giám đốc ký tên.
- 我们 将 在 明天 签署 协议
- Chúng tôi sẽ ký thỏa thuận vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 签署
✪ 签署 + Tân ngữ
ký cái gì đó
- 签署 条约 是 一个 重要 的 步骤
- Việc ký kết hiệp ước là một bước quan trọng.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签署
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 合同 需要 本人 亲自 签署
- Hợp đồng cần được chính người đó ký.
- 合同 签署 错误 , 必须 作废
- Hợp đồng ký sai, phải hủy bỏ.
- 这个 文件 必须 由 经理 签署
- Tài liệu này phải được giám đốc ký tên.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 他 签署 了 机密 协议
- Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.
- 签署 条约 是 一个 重要 的 步骤
- Việc ký kết hiệp ước là một bước quan trọng.
- 你 不能 签署 那 份 宣誓书
- Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.
- 请 在 这里 签署 文件
- Vui lòng ký vào tài liệu ở đây.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 停火协议 已经 被 签署 了
- Hiệp định ngừng bắn đã được ký kết.
- 我们 需要 在 合同 上 签署
- Chúng ta cần đặt bút ký vào hợp đồng.
- 我们 将 在 明天 签署 协议
- Chúng tôi sẽ ký thỏa thuận vào ngày mai.
- 双方 都 已 签署 了 合作 协议
- Cả hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác.
- 我 需要 签署 这张 支票
- Tôi cần ký tên lên tấm séc này.
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签署
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签署 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm签›
署›