Đọc nhanh: 签筒 (thiêm đồng). Ý nghĩa là: ống thẻ; ống thăm, ống lấy mẫu.
Ý nghĩa của 签筒 khi là Danh từ
✪ ống thẻ; ống thăm
一种竹筒,装占卜或赌博用的签字
✪ ống lấy mẫu
插进装着粉末状或颗粒状货物的麻袋等从里面取出样品的金属器具,形状象中空的山羊角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签筒
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 求签 ( 迷信 )
- Rút quẻ; xin xăm (mê tín).
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 别忘了 看 标签
- Đừng quên xem nhãn mác.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 她 签名 支持 提案
- Cô ấy ký tên ủng hộ đề xuất.
- 枪 筒子
- nòng súng
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 箱上 贴个 白签
- Trên hộp dán một mẩu giấy trắng.
- 签字 画押
- ký tên chấp thuận
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 跟 她 说 了 签到 放在 室内
- Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筒›
签›