Đọc nhanh: 穷极 (cùng cực). Ý nghĩa là: Tận cùng; hết sức. ◎Như: cùng cực xa lệ 窮極奢麗 cực kì xa hoa. Rất nghèo túng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tưởng Trương gia cùng cực liễu đích nhân; kiến liễu ngân tử; hữu thập ma bất y đích 想張家窮極了的人; 見了銀子; 有什麼不依的 (Đệ lục thập tứ hồi) Nghĩ nhà họ Trương hết sức nghèo túng; thấy tiền làm gì mà chả thuận theo?.
Ý nghĩa của 穷极 khi là Danh từ
✪ Tận cùng; hết sức. ◎Như: cùng cực xa lệ 窮極奢麗 cực kì xa hoa. Rất nghèo túng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tưởng Trương gia cùng cực liễu đích nhân; kiến liễu ngân tử; hữu thập ma bất y đích 想張家窮極了的人; 見了銀子; 有什麼不依的 (Đệ lục thập tứ hồi) Nghĩ nhà họ Trương hết sức nghèo túng; thấy tiền làm gì mà chả thuận theo?
穷头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穷极
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 过 着 极 贫穷 的 生活
- Sống cuộc đời nghèo khổ.
- 穷奢极欲
- hết sức xa xỉ.
- 学生 们 积极 提问
- Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穷极
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穷极 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm极›
穷›